Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy – Phần 3

Bạn đang học và làm việc trong chuyên ngành phòng cháy chữa cháy, luôn muốn tìm tòi học hỏi về tiếng Anh thuộc chủ đề này để phát triển hơn nữa. Thế nhưng bạn lại đau đầu không biết bắt đầu từ đâu cũng như hàng tá thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy? Đừng lo, hôm nay hãy cùng Thidaco khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh phòng cháy chữa cháy qua bài viết này nhé!

139 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy thông dụng nhất

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề luôn là một trong những cách học hiệu quả, giúp tối ưu thời gian một cách tốt nhất. Dưới đây là bộ 139 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy cơ bản và thường xuất hiện trong các văn bản đồng thời trong văn phong giao tiếp hàng ngày.

Số thứ tựTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Acceptance fire protectionNghiệm thu phòng cháy chữa cháy tiếng Anh
2Active carbonThan hoạt tính
3Adder administratorNgười điều khiển thang
4Addressable Fire AlarmHệ thống báo cháy địa chỉ
5Aerial stepping stoolThang định hướng
6Air channelLỗ dẫn không khí vào
7Alarm – Initiating gadgetThiết bị báo động boycott đầu
8Ambulance attendant(ambulance man)Nhân viên cứu thương
9Ambulance vehicleXe cứu thương
10Approval fire protectionThẩm duyệt phòng cháy chữa cháy tiếng Anh
11ArmbandBăng tay
12Automatic expanding stepping stoolThang dài có thể kéo dài tự động
13Automatic Fire AlarmHệ thống báo cháy tự động
14Ball fire protectionQuả cầu chữa cháy tiếng Anh
15BC powderBột BC
16BellChuông
17BeltlineDây cứu nạn
18BranchỐng tia nước chữa cháy
19BranchmenNhóm cứu hỏa
20BrassardBăng tay
21Breakdown lorry (crane truck, destroying crane)Xe tải lắp cần trục
22Breathing mechanical assemblyMáy thở
23Cable drumTang trống cuộn cáp
24Ceiling snareSào móc
25Ceiling snare (preventer)Sào móc, câu liêm
26Centrifugal siphonBơm ly tâm
27CO2 SystemHệ thống CO2
28Combustible materialsVật liệu cháy
29Control and demonstrating gearThiết bị kiểm tra và chỉ dẫn
30Control Panel RPP-ABW 20Bảng điều khiển
31Conventional Fire AlarmHệ thống báo cháy thông thường
32Charging fire extinguisherNạp bình chữa cháy tiếng Anh
33Delivery hoseỐng mềm cấp nước
34Dividing breakingChỗ nối hình chữ T
35Drencher SystemHệ thống Drencher
36Drencher SystemHệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nước ngăn cháy lan)
37Dust channelBộ lọc bụi
38Emergency staircaseCầu thang bộ thoát hiểm tiếng Anh
39Escape planSơ đồ thoát hiểm tiếng Anh
40Exit lightsĐèn thoát hiểm tiếng Anh
41Explosive gasKhí nổ
42Explosive materialsVật liệu nổ
43Extension stepping stoolThang duỗi dài
44Extinguishing gas other than Halon or CO2Khí dập cháy ngoài khí Honlon và khí CO2
45Extinguishing powder other than BC or ABCBột dập cháy ngoài bột BC và ABC
46Face coverMặt nạ
47Face cover channelBộ lọc của mặt nạ
48Fire – cautioning gadgetThiết bị báo cháy
49Fire Alarm SystemHệ thống báo cháy
50Fire alarm whistleCòi báo cháy tiếng Anh
51Fire drillsDiễn tập phòng cháy chữa cháy tiếng Anh
52Fire hoseVòi rồng chữa cháy tiếng Anh
53Fire motorXe cứu hỏa, xe chữa cháy
54Fire PumpMáy bơm chữa cháy
55Fire stationTrạm cứu hỏa
56FireboatTàu cứu hỏa
57FirefighterNhân viên cứu hỏa
58Fire-vesselTàu cứu hỏa
59Fixed flame smothering frameworkHệ thống dập cháy cố định
60Flaked lengths of hoseỐng mềm đã được cuộn lại
61FlameNgọn lửa
62Flour fire extinguisherBình chữa cháy dạng bột tiếng Anh
63Foam making branchỐng phun bọt không khí và nước
64Foam or froth arrangementBọt feed hỗn hợp bọt
65Foam or froth arrangementBọt roughage hỗn hợp bọt
66Foam SystemHệ thống Foam
67Foam SystemHệ thống bọt
68Foam weaponỐng phun bọt
69Hand lightĐèn xách tay
70HeatNhiệt
71Helmet (fire fighter’s cap, fire cap)Mũ của nhân viên cứu hỏa
72Holding squadĐội căng tấm vải để cứu người
73Hook beltThắt lưng gài móc
74Hook stepping stoolThang có móc treo
75Hose couplingKhớp nối ống
76Hose layerXe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ
77Hose reel (hose truck, hose wagon, hose truck, hose cariage)Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
78HydrantHọng cứu hỏa
79Hydrant keyKhóa vặn của van lấy nước chữa cháy
80Illuminated flagTín hiệu ánh sáng
81InletHọng vào
82JackCột chống
83Jumping sheetTấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy
84Ladder administratorNgười điều khiển thang
85Ladder componentCơ cấu của thang
86Large versatile douserBình dập lửa lớn di động
87Lifting craneCần trục nâng
88Linear finderMáy dò định tuyến
89Load snare (draw snare, drag snare)Móc của cần trục
90Loud-speakerLoa
91Manual incitationKhởi động bằng tay
92Miscellaneous putting out fires gearThiết bị dập cháy hỗn hợp
93Monitor (water gun )Ống phun tia nước công suất lớn
94Motor siphonBơm có động cơ
95Motor turnable stepping stoolThang có bàn xoay
96Natural ventingThông gió tự nhiên
97Officer in controlĐội trưởng trạm cứu hỏa
98OutletHọng ra
99Oxidizing agenteTác nhân ôxy hoá
100Oxygen mechanical assemblyBình thở ô xy
101Pit hydrantVan lấy nước chữa cháy
102Pit hydrantVan lấy nước chữa cháy
103Point type, manual or programmeddạng điểm, điều khiển bằng tay roughage tự động
104Police fire protectionSở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh
105Pompier stepping stoolThang có móc treo
106Portable flame douserBình dập cháy xách tay
107Portable flame douserBình dập lửa, bình chữa cháy
108Portable flame quencherBình dập cháy xách tay
109Portable siphonBơm xách tay
110Pressurization (smoke control)Máy điều áp (kiểm soát khói)
111Protective apparel of (asbetos suit) or of metallic textureQuần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại
112Regulation of fire and fightingNội quy chữa cháy tiếng Anh
113Rescue and Police Department fire protectionPhòng cảnh sát PCCC và cnch tiếng Anh
114Resuscitator (revival gear), oxygen mechanical assemblyThiết bị hồi sức, bình thở ô xy
115Riser, vertical pipeỐng đặt đứng lấy nước
116Risk of fire explosionNguy cơ cháy nổ tiếng Anh
117Rules of fire fightingTiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh
118Small (hatchet, pompier hathchet)Rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa
119SmokeKhói
120Smoke notification headĐầu báo khói tiếng Anh
121Soft suction hoseỐng hút mềm
122Special hazard region or roomVùng nguy hiểm đặc biệt
123Specialized in fire protectionChuyên ngành phòng cháy chữa cháy
124Sprinkler SystemHệ thống đầu phun
125StandpipeỐng đặt đứng lấy nước
126Steel stepping stoolThang thép
127StretcherBăng ca
128Support rollTrục đỡ
129Surface hydrant (fire plug )Trụ lấy nước cứu hỏa
130Trigger valveVan kiểu cò súng
131Unconscious manNgười bị ngất
132University of Fire Fighting and PreventionĐại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh
133Walkie – talkie set Bộ thu phát vô tuyến cầm tay
134Water delicate Xe cấp nước
135Water Spray SystemHệ thống chữa cháy dùng nước vách tường
136Water with added substanceNước có chất phụ gia
137Wheeled flame douserXe đẩy chữa cháy
138Wheeled flame quencher Xe đẩy chữa cháy
139Winch Tời

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy

Mẹo học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhớ lâu

Đọc

Đây được coi là cách học đơn giản nhất và không thể thiếu khi học từ vựng. Bạn có thể tiếp cận được nhiều nguồn kiến thức đa dạng khác nhau, như: từ sách báo, tài liệu, tin tức,… cùng với đó là vốn từ vựng phong phú. Điều quan trọng là bạn hãy đọc bất cứ thứ gì mà bản thân muốn. Sách văn học, tạp chí, tài liệu, sách báo,… miễn đó là chủ đề hoặc thể loại mà bạn yêu thích. Có hàng trăm, hàng nghìn bài báo online, các website với nhiều thông tin hữu ích… sự lựa chọn dành cho bạn là vô hạn.

Mẹo học này sẽ giúp bạn nâng cao cũng như cải thiện được kỹ năng ngôn ngữ của bản thân. Bên cạnh đó, bạn hoàn toàn học thêm được vô số điều mới mẻ. Đúng là một công đôi việc phải không nào?

Tiếng Anh phòng cháy chữa cháy

Học các từ vựng cùng chủ đề

Chắc chắc rằng việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đã không còn là một khái niệm xa lạ đối với các bạn học ngoại ngữ. Đây là phương pháp học rất phổ biến và được nhiều bạn áp dụng đối với việc học từ vựng. Các từ đều cùng chủ đề sẽ giúp bạn tối ưu hóa được thời gian học tập, việc liên tưởng và liên kết các từ với nhau để ghi nhớ cũng sẽ hiệu quả hơn. Đối với mẹo học này, bạn hoàn toàn có thể làm 1 bộ flashcard để tiện cho việc sử dụng và ôn tập.

Kết hợp hình ảnh hoặc âm thanh

Kết hợp cả hình ảnh và âm thanh là một phương pháp học đem đến cho người học độ giải trí cao và không gây sự nhàm chán mệt mỏi. Đây là 1 ý tưởng đã có từ rất lâu, tuy nhiên cách học này vẫn cho thấy sự hiệu quả để ghi nhớ từ vựng. Ví dụ: bạn học từ handsome (đẹp trai), hãy liên tưởng và gắn nó với 1 người con trai mà bạn thích.

Đây cũng là một cách học từ vựng tiếng Anh dễ dàng và vô cùng sáng tạo mà hàng nghìn học viên của Step Up áp dụng thông qua cuốn sách Hack Não 1500 với phương pháp âm thanh tương tự và truyện chêm.

Từ vựng về phòng cháy chữa cháy

Trên đây là bài viết tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành phòng cháy chữa cháy thông dụng và cơ bản nhất. Hi vọng với những kiến thức mà chúng mình đã cung cấp sẽ phần nào giúp bạn tích lũy thêm được từ vựng về chuyên ngành phòng cháy chữa cháy thật hiệu quả. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trong tương lai!

Tổng Hợp Đầy Đủ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Chuyên Ngành Phòng Cháy Chữa Cháy – Phần 1

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *