Cấu tạo của Alarm valve
Loại van báo động này có cấu tạo cơ bản gồm các phần chính:
Thân van: Thân van dạng van một chiều, kết hợp các đường ống dẫn nước đi vào thiết bị báo động và đồng hồ áp suất.
Đồng hồ áp suất: Đồng hồ áp suất kết nối và van với tác dụng đo áp suất chênh lệch giữa alarm valve đến Spinkler và áp lực từ máy bơm qua van báo động.
Chuông nước Water Alarm Bell: Đây là bộ phận phát ra âm thanh cảnh báo khi có áp lực nước đi qua. Chúng có nhiệm vụ báo động tự động khi có sự cố cháy xãy ra.
Công tắc áp suất – Pressure Switch: Báo hiệu khi có dòng chảy và chênh lệch áp suất trên hệ thống đường ống. Gửi tín hiệu thông báo cho người dùng biết hệ thống đang hoạt động bằng tín hiệu đóng mở on off. Công tắc áp suất được kết nối trực tiếp về tủ báo cháy để giám sát tín hiệu khi có sự cố xảy ra.
Khi áp suất trong đường ống đạt một giá trị định mức, máy bơm lập tức dừng hoạt động. Lúc này, alarm sẽ đóng lại, khi không còn nước cung cấp áp lực chuông nước – Alarm Bell đóng. Khi đó chuông ngừng kêu và áp suất bắt đầu ổn định.
Đồng hồ áp suất lúc này hiển thị chính xác áp suất trên và áp suất dưới của thân van, cho ta biết áp suất trong đường ống đã đạt mức yêu cầu hay chưa
Trong trường hợp mở vòi phun cứu hỏa hoặc nhiệt độ làm vỡ đầu phun Sprinkler. Áp suất trên hệ thống sẽ tự động tụt mạnh, khiến áp suất trên và áp suất dưới của van báo động mất cân bằng. Lúc này cánh van sẽ tự động mở, bơm tự động được chạy để bơm nước bù áp suất đang bị thiếu hụt.
Trên đây là những thông tin cơ bản nhất về Alarm valve, một loại van rất quan trọng và không thể thiết trong hệ thống PCCC. Hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ phần nào về cấu tạo cũng như nguyên lý hoạt động của van báo cháy.
Thân van: Thân van dạng van một chiều, kết hợp các đường ống dẫn nước đi vào thiết bị báo động và đồng hồ áp suất.
Đồng hồ áp suất: Đồng hồ áp suất kết nối và van với tác dụng đo áp suất chênh lệch giữa alarm valve đến Spinkler và áp lực từ máy bơm qua van báo động.
Chuông nước Water Alarm Bell: Đây là bộ phận phát ra âm thanh cảnh báo khi có áp lực nước đi qua. Chúng có nhiệm vụ báo động tự động khi có sự cố cháy xãy ra.
Công tắc áp suất – Pressure Switch: Báo hiệu khi có dòng chảy và chênh lệch áp suất trên hệ thống đường ống. Gửi tín hiệu thông báo cho người dùng biết hệ thống đang hoạt động bằng tín hiệu đóng mở on off. Công tắc áp suất được kết nối trực tiếp về tủ báo cháy để giám sát tín hiệu khi có sự cố xảy ra.
Nguyên lý hoạt động của Alarm valve
Alarm valve được kết nối với đầu phun Spinkler. Khi có sự cố hỏa hoạn xảy ra, máy bơm hoạt động bơm nước vào hệ thống. Khi nước chảy tới Alarm valve dạng van một chiều được mở ra cho nước đi qua. Khi đó nước sẽ được chia nhánh đi vào công tác áp lực, đồng hồ đo áp suất và chuông nước. Nước chảy vào hệ thống chuông báo động kiến chuông bắt đầu kêu. Công tắc áp lực từ trạng thái OFF chuyển sang ON. Đồng hồ áp suất sẽ hiển thị áp suất trên và dưới của thân van.Khi áp suất trong đường ống đạt một giá trị định mức, máy bơm lập tức dừng hoạt động. Lúc này, alarm sẽ đóng lại, khi không còn nước cung cấp áp lực chuông nước – Alarm Bell đóng. Khi đó chuông ngừng kêu và áp suất bắt đầu ổn định.
Đồng hồ áp suất lúc này hiển thị chính xác áp suất trên và áp suất dưới của thân van, cho ta biết áp suất trong đường ống đã đạt mức yêu cầu hay chưa
Trong trường hợp mở vòi phun cứu hỏa hoặc nhiệt độ làm vỡ đầu phun Sprinkler. Áp suất trên hệ thống sẽ tự động tụt mạnh, khiến áp suất trên và áp suất dưới của van báo động mất cân bằng. Lúc này cánh van sẽ tự động mở, bơm tự động được chạy để bơm nước bù áp suất đang bị thiếu hụt.
Trên đây là những thông tin cơ bản nhất về Alarm valve, một loại van rất quan trọng và không thể thiết trong hệ thống PCCC. Hy vọng bài viết giúp các bạn hiểu rõ phần nào về cấu tạo cũng như nguyên lý hoạt động của van báo cháy.